Vietnamese Meaning of gushingly
ào ào
Other Vietnamese words related to ào ào
Nearest Words of gushingly
Definitions and Meaning of gushingly in English
gushingly (r)
in a gushing manner
gushingly (adv.)
In a gushing manner; copiously.
Weakly; sentimentally; effusively.
FAQs About the word gushingly
ào ào
in a gushing mannerIn a gushing manner; copiously., Weakly; sentimentally; effusively.
xuất hành,luồng,tuôn ra,chuyến bay,dòng chảy ra,sự tuôn trào,vội vàng,người di cư,xả,cống rãnh
lũ lụt,thông lượng,dòng chảy vào,dòng vào,tràn,lũ quét,trận đại hồng thủy,dòng khởi động,Lũ lụt,Sông
gushing => phun trào, gusher => vòi phun, gushed => phun trào, gush => phun trào, guru nanak => Guru Nanak,