Vietnamese Meaning of ground out

đánh trượt hoàn toàn

Other Vietnamese words related to đánh trượt hoàn toàn

Definitions and Meaning of ground out in English

Wordnet

ground out (v)

make an out by hitting the ball on the ground

FAQs About the word ground out

đánh trượt hoàn toàn

make an out by hitting the ball on the ground

chạm khắc (từ),chế tạo,được tạo nên,đã phát triển,rèn,đập ra,bị đánh đập (ra),giải quyết,khó chịu,đạt được

bị phá hủy,phá hủy,tháo dỡ,san phẳng,Đập đổ,hỏng,bị phá hủy,hủy bỏ,chưa làm

ground noise => Tiếng ồn nền đất, ground loop => vòng đất, ground level => mặt đất, ground ivy => Dây thường xuân, ground glass => Kính mờ,