FAQs About the word ground forces

lực lượng mặt đất

a permanent organization of the military land forces of a nation or state

No synonyms found.

No antonyms found.

ground floor => Tầng trệt, ground fire => cháy dưới mặt đất, ground fir => Cây vân sam, ground effect => Hiệu ứng mặt đất, ground crew => đội mặt đất,