FAQs About the word graininess

độ hạt

the quality of being composed of relatively large particles

Thô,hạt,hạt,cát,dạng hạt,đá,chưa lọc,thô,nứt,trần tục

Mỡ màng,bụi bặm,tốt,bột,mịn,Siêu mịn,siêu nhỏ,mượt như nhung,lọc,bột

grainger => Granger, grainfield => Cánh đồng lúa mạch, grainer => Máy nghiền hạt, grained => hạt, grain sorghum => Lúa miến,