Vietnamese Meaning of genuflecting
quỳ gối
Other Vietnamese words related to quỳ gối
Nearest Words of genuflecting
Definitions and Meaning of genuflecting in English
genuflecting (p. pr. & vb. n.)
of Genuflect
FAQs About the word genuflecting
quỳ gối
of Genuflect
nịnh hót,bò,luồn cúi,thuật ngữ hagiographic,Thánh tích,khom lưng,obsequious,cung kính,tôn kính,phục tùng
mắng chửi,làm nhục,vô lễ,xúc phạm,xúc phạm,khinh thường,khinh miệt,khinh thường,Không biết điều,thiếu tôn trọng
genuflected => quỳ gối, genuflect => quỳ, genua => Genova, genu varum => Chân chữ X, genu valgum => genu valgum,