FAQs About the word gave one's word

đưa ra lời hứa của mình

to promise something

cam kết,hứa,thề,thề,đồng ý,giao ước,bổ sung,hứa hôn,đã khẳng định,đồng ý

No antonyms found.

gave one the gate => Cho ai đó một cái cổng, gave one the creeps => gây rùng mình, gave off => phát ra, gave of => cho, gave in (to) => đầu hàng (trước),