Vietnamese Meaning of forbearer
tổ tiên
Other Vietnamese words related to tổ tiên
Nearest Words of forbearer
Definitions and Meaning of forbearer in English
forbearer (n.)
One who forbears.
FAQs About the word forbearer
tổ tiên
One who forbears.
tránh,(giữ tránh xa),kiềm chế (việc gì đó),thề,kiêng (từ),phủ nhận,từ bỏ,từ bỏ,từ chối,tránh
Cúi đầu,nhượng bộ (ai, cái gì),nộp (cho),succumb (to),đầu hàng (trước),nhượng bộ,đầu hàng,thừa nhận (trước),chấp thuận,nhượng bộ (ai đó/cái gì đó)
forbearant => khoan dung, forbearance => sự kiên nhẫn, forbear => chịu đựng, forbathe => tắm, forbare => kiềm chế,