Vietnamese Meaning of forbare
kiềm chế
Other Vietnamese words related to kiềm chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of forbare
Definitions and Meaning of forbare in English
forbare ()
of Forbear
FAQs About the word forbare
kiềm chế
of Forbear
No synonyms found.
No antonyms found.
forbade => cấm, forayer => người đi dò đường, foray into => cuộc tấn công vào, foray => cuộc đột kích, forasmuch => vì,