Vietnamese Meaning of fishwife
Người bán cá
Other Vietnamese words related to Người bán cá
- rìu chiến
- rìu chiến
- Gorgon
- harpy
- Phù thủy
- chuột
- đồ dữ
- nữ anh hùng
- cáo
- người hay ca cẩm
- người kiểm duyệt
- nhà phê bình
- Nhà phê bình
- người phụ nữ rồng
- kẻ chỉ trích
- cơn thịnh nộ
- người hay bắt lỗi
- đường ray
- mắng mỏ
- người hạ thấp
- người trừng phạt
- Người cavil
- thích bắt bẻ
- kẻ chế giễu
- luật sư mánh khoé
- kẻ càu nhàu
Nearest Words of fishwife
Definitions and Meaning of fishwife in English
fishwife (n)
someone who sells fish
fishwife (n.)
A fishwoman.
FAQs About the word fishwife
Người bán cá
someone who sells fishA fishwoman.
rìu chiến,rìu chiến,Gorgon,harpy,Phù thủy,chuột,đồ dữ,nữ anh hùng,cáo,người hay ca cẩm
No antonyms found.
fishtail palm => Cây dừa đuôi cá, fishtail bit => mũi khoan hình đuôi cá, fish-tail => đuôi cá, fishtail => đuôi cá, fish-tackle => Đồ dùng câu cá,