Vietnamese Meaning of harridan
Phù thủy
Other Vietnamese words related to Phù thủy
Nearest Words of harridan
- harried => bận rộn
- harrier => chim ưng
- harrier eagle => Đại bàng đồng cỏ
- harriet beecher stowe => Harriet Beecher Stowe
- harriet elizabeth beecher stowe => Harriet Elizabeth Beecher Stowe
- harriet tubman => Harriet Tubman
- harriet wilson => -
- harriman => Harriman
- harris => Harris
- harris tweed => Vải tweed Harris
Definitions and Meaning of harridan in English
harridan (n)
a scolding (even vicious) old woman
harridan (n.)
A worn-out strumpet; a vixenish woman; a hag.
FAQs About the word harridan
Phù thủy
a scolding (even vicious) old womanA worn-out strumpet; a vixenish woman; a hag.
chuột,rìu chiến,rìu chiến,nhà phê bình,harpy,đồ dữ,nữ anh hùng,cáo,người hay ca cẩm,người kiểm duyệt
No antonyms found.
harre => harre, harrage => Đấu giá, harquebuse => Hỏa thương, harquebus => súng hỏa mai, harpy eagle => Đại bàng harpy,