FAQs About the word harridan

Phù thủy

a scolding (even vicious) old womanA worn-out strumpet; a vixenish woman; a hag.

chuột,rìu chiến,rìu chiến,nhà phê bình,harpy,đồ dữ,nữ anh hùng,cáo,người hay ca cẩm,người kiểm duyệt

No antonyms found.

harre => harre, harrage => Đấu giá, harquebuse => Hỏa thương, harquebus => súng hỏa mai, harpy eagle => Đại bàng harpy,