FAQs About the word fissilinguia

fisilinlingua

A group of Lacertilia having the tongue forked, including the common lizards.

No synonyms found.

No antonyms found.

fissilingual => song ngữ, fissile => Phân hạch được, fissigemmation => phân đôi nảy mầm, fisk => cá, fishy => đáng ngờ,