FAQs About the word fishlike

giống cá

Like fish; suggestive of fish; having some of the qualities of fish.

chim,sinh vật,Vịt,chàng trai,cuộc sống,đàn ông,người,em bé,là,cơ thể

động vật,Con thú,con thú,tàn bạo,sinh vật

fishing worm => Giun, fishing vessel => Tàu đánh cá, fishing tackle => dụng cụ câu cá, fishing smack => Thuyền đánh cá, fishing season => mùa đánh bắt cá,