FAQs About the word fishing rig

Dụng cụ câu cá

gear used in fishing

No synonyms found.

No antonyms found.

fishing pole => cần câu, fishing permit => giấy phép đánh bắt, fishing line => Dây câu, fishing license => giấy phép đánh bắt cá, fishing licence => Giấy phép đánh bắt cá,