Vietnamese Meaning of fishing eagle
Chim ưng câu cá
Other Vietnamese words related to Chim ưng câu cá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fishing eagle
- fishing expedition => chuyến đi câu cá
- fishing gear => đồ nghề câu cá
- fishing licence => Giấy phép đánh bắt cá
- fishing license => giấy phép đánh bắt cá
- fishing line => Dây câu
- fishing permit => giấy phép đánh bắt
- fishing pole => cần câu
- fishing rig => Dụng cụ câu cá
- fishing rod => cần câu
- fishing season => mùa đánh bắt cá
Definitions and Meaning of fishing eagle in English
fishing eagle (n)
of southeast Europe and central Asia
FAQs About the word fishing eagle
Chim ưng câu cá
of southeast Europe and central Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
fishing boat => Thuyền đánh cá, fishing => câu cá, fishiness => cá, fishily => đáng ngờ, fishify => cá,