Vietnamese Meaning of fishing gear
đồ nghề câu cá
Other Vietnamese words related to đồ nghề câu cá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fishing gear
- fishing licence => Giấy phép đánh bắt cá
- fishing license => giấy phép đánh bắt cá
- fishing line => Dây câu
- fishing permit => giấy phép đánh bắt
- fishing pole => cần câu
- fishing rig => Dụng cụ câu cá
- fishing rod => cần câu
- fishing season => mùa đánh bắt cá
- fishing smack => Thuyền đánh cá
- fishing tackle => dụng cụ câu cá
Definitions and Meaning of fishing gear in English
fishing gear (n)
gear used in fishing
FAQs About the word fishing gear
đồ nghề câu cá
gear used in fishing
No synonyms found.
No antonyms found.
fishing expedition => chuyến đi câu cá, fishing eagle => Chim ưng câu cá, fishing boat => Thuyền đánh cá, fishing => câu cá, fishiness => cá,