Vietnamese Meaning of fishily
đáng ngờ
Other Vietnamese words related to đáng ngờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fishily
- fishiness => cá
- fishing => câu cá
- fishing boat => Thuyền đánh cá
- fishing eagle => Chim ưng câu cá
- fishing expedition => chuyến đi câu cá
- fishing gear => đồ nghề câu cá
- fishing licence => Giấy phép đánh bắt cá
- fishing license => giấy phép đánh bắt cá
- fishing line => Dây câu
- fishing permit => giấy phép đánh bắt
Definitions and Meaning of fishily in English
fishily (r)
in a questionably unusual manner
FAQs About the word fishily
đáng ngờ
in a questionably unusual manner
No synonyms found.
No antonyms found.
fishify => cá, fishhook => lưỡi câu, fishhawk => diều hâu bắt cá, fishgig => lao móc, fishful => nhiều cá,