FAQs About the word fishing licence

Giấy phép đánh bắt cá

a license authorizing the bearer to fish during a specified period of time

No synonyms found.

No antonyms found.

fishing gear => đồ nghề câu cá, fishing expedition => chuyến đi câu cá, fishing eagle => Chim ưng câu cá, fishing boat => Thuyền đánh cá, fishing => câu cá,