Vietnamese Meaning of fielden
fielden
Other Vietnamese words related to fielden
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fielden
- field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện
- field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường
- fielded => ra sân
- field-crop => cây trồng đồng ruộng
- field wormwood => Ngải cứu
- field work => công tác điều tra thực tế
- field winding => cuộn dây từ trường
- field trip => Chuyến đi thực tế
- field trial => thử nghiệm thực địa
- field thistle => Cỏ xạ hương
- fielder => cầu thủ ngoài sân
- fielder's choice => Lựa chọn của cầu thủ bắt bóng
- fieldfare => Chim sẻ đồng
- field-grade officer => Sĩ quan cấp chiến thuật
- fieldhand => Công nhân đồng áng
- fielding => Fielding
- fielding average => Trung bình đánh bóng
- fieldmouse => Chuột đồng
- field-pea plant => Cây đậu Hà Lan
- fieldpiece => Pháo dã chiến
Definitions and Meaning of fielden in English
fielden (a.)
Consisting of fields.
FAQs About the word fielden
Definition not available
Consisting of fields.
No synonyms found.
No antonyms found.
field-emission microscope => Kính hiển vi phát trường điện, field-effect transistor => Transistor hiệu ứng trường, fielded => ra sân, field-crop => cây trồng đồng ruộng, field wormwood => Ngải cứu,