Vietnamese Meaning of fibber
fibber
Other Vietnamese words related to fibber
Nearest Words of fibber
Definitions and Meaning of fibber in English
fibber (n)
someone who tells lies
fibber (n.)
One who tells fibs.
FAQs About the word fibber
Definition not available
someone who tells liesOne who tells fibs.
Người kể chuyện,nhà sản xuất,nhà ngụ ngôn,Kẻ vu khống,lang băm,gian lận,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,người phỉ báng,bóp méo
người trung thực
fibbed => nói dối, fib => lời nói dối, fiaunt => fiaunt, fiat money => tiền pháp định / tiền fiat, fiat => Fiat,