Vietnamese Meaning of feathering.
chèo thuyền
Other Vietnamese words related to chèo thuyền
Nearest Words of feathering.
- featherlike => nhẹ như lông hồng
- featherly => Nhẹ như lông
- featherness => Lông vũ
- feather-pated => đầu óc rỗng tuếch
- featherstitch => Đường khâu lông vũ
- feathertop => đỉnh lông vũ
- feathertop grass => Cỏ lông chim
- feather-veined => có gân mảnh như lông chim
- featherweight => hạng lông
- feathery => lông vũ
Definitions and Meaning of feathering. in English
FAQs About the word feathering.
chèo thuyền
chống sào,kéo,chèo thuyền kayak,Chèo thuyền Kayak,Đá,chèo thuyền,Chèo thuyền,chèo thuyền,chèo thuyền
làm xấu đi,làm mất hình hài,Hiển thị,vạch trần,làm hỏng,vạch trần,vết sẹo,đơn giản hóa,chiều chuộng,hợp lý hóa
feathering => lông vũ, featheriness => lông vũ, feather-heeled => nhẹ như lông hồng, feather-headed => nhẹ dạ , feather-head => người nhẹ dạ,