Vietnamese Meaning of featherweight
hạng lông
Other Vietnamese words related to hạng lông
Nearest Words of featherweight
- feather-veined => có gân mảnh như lông chim
- feathertop grass => Cỏ lông chim
- feathertop => đỉnh lông vũ
- featherstitch => Đường khâu lông vũ
- feather-pated => đầu óc rỗng tuếch
- featherness => Lông vũ
- featherly => Nhẹ như lông
- featherlike => nhẹ như lông hồng
- feathering. => chèo thuyền
- feathering => lông vũ
Definitions and Meaning of featherweight in English
featherweight (n)
an amateur boxer who weighs no more than 126 pounds
weighs 126-139 pounds
a professional boxer who weighs between 123 and 126 pounds
FAQs About the word featherweight
hạng lông
an amateur boxer who weighs no more than 126 pounds, weighs 126-139 pounds, a professional boxer who weighs between 123 and 126 pounds
hạng cân gà trống,Hạng ruồi,Cân nặng,nhẹ,hạng trung,hạng cân trung bình,võ sĩ quyền anh,hạng cân tuần dương,Hạng cân bán nặng,cầu thủ ghi bàn
No antonyms found.
feather-veined => có gân mảnh như lông chim, feathertop grass => Cỏ lông chim, feathertop => đỉnh lông vũ, featherstitch => Đường khâu lông vũ, feather-pated => đầu óc rỗng tuếch,