Vietnamese Meaning of fallback
phương án dự phòng
Other Vietnamese words related to phương án dự phòng
Nearest Words of fallback
Definitions and Meaning of fallback in English
fallback (n)
to break off a military action with an enemy
FAQs About the word fallback
phương án dự phòng
to break off a military action with an enemy
lùi lại,kéo ra,về hưu,Rút lui,rút,lùi lại,di tản,Chạy trốn,ruồi,nhường bước
tiên bộ,Mặt,râu,dũng cảm,Đối đầu,dám,thách thức,trơ tráo,can đảm hơn
fallax => sai lầm, fallals => đồ trang trí, fallal => fallal, fallacy => ngụy biện, fallaciousness => ngụy biện,