FAQs About the word outbrave

can đảm hơn

resist bravely, be braver thanTo excel in bravery o/ in insolence; to defy with superior courage or audacity, To excel in magnificence or comeliness.

dũng cảm,Đối đầu,Mặt,râu,trơ tráo,dám,thách thức,cuộc gặp gỡ,trước,chống cự

tránh,tránh né,Vịt,thoát,tránh,Thờ ngẫu tượng,tránh,tránh né,lẩn tránh,né tránh

outbrag => (la hét), outbowed => cong ra ngoài, outbow => Outbow, outbounds => Outbounds, outbound => ra,