FAQs About the word outbound

ra

that is going out or leavingOutward bound.

No synonyms found.

No antonyms found.

outborn => sinh ra ngoài giá thú, outboard motor => Động cơ gắn ngoài, outboard => động cơ gắn ngoài, outblush => Nổi mẩn đỏ hơn, outblown => thổi ra,