Vietnamese Meaning of back away
lùi lại
Other Vietnamese words related to lùi lại
Nearest Words of back away
- back and forth => Trở lại và ra ngoài
- back => Quay lại
- bacitracin => bacitracin
- bacillus subtilis => Bacillus subtilis
- bacillus globigii => Bacillus globigii
- bacillus anthracis => Bacillus anthracis
- bacillus => trực khuẩn
- bacilliform => có hình dạng trực khuẩn
- bacilli => vi khuẩn
- bacillary white diarrhoea => Bệnh ỉa trắng
Definitions and Meaning of back away in English
back away (v)
make a retreat from an earlier commitment or activity
FAQs About the word back away
lùi lại
make a retreat from an earlier commitment or activity
lùi lại,Lùi lại,về hưu,Rút lui,rút,di tản,Chạy trốn,nhường bước,Nhường đường,Mất vị trí
tiên bộ,Mặt,râu,dũng cảm,Đối đầu,dám,thách thức,can đảm hơn,trơ tráo
back and forth => Trở lại và ra ngoài, back => Quay lại, bacitracin => bacitracin, bacillus subtilis => Bacillus subtilis, bacillus globigii => Bacillus globigii,