FAQs About the word evolvement

tiến hóa

The act of evolving, or the state of being evolved; evolution.

sự tiến hóa,mở rộng,sự trưởng thành,làm mềm ra,nở hoa,Trưởng thành,phát triển,phát đạt,Ra hoa,tăng trưởng

sa sút,mục nát,phân hủy,biến cách,suy giảm,đang giảm,thoái hoá,sự xuống,suy thoái,cái chết

evolved => đã tiến hóa, evolve => tiến hóa, evolutionist => nhà tiến hóa, evolutionism => thuyết tiến hóa, evolutionary trend => Xu hướng tiến hóa,