Vietnamese Meaning of evolutionary
di truyền
Other Vietnamese words related to di truyền
Nearest Words of evolutionary
Definitions and Meaning of evolutionary in English
evolutionary (a)
of or relating to or produced by evolution
evolutionary (a.)
Relating to evolution; as, evolutionary discussions.
FAQs About the word evolutionary
di truyền
of or relating to or produced by evolutionRelating to evolution; as, evolutionary discussions.
phát triển,mở rộng,tăng trưởng,Tiến bộ,tiến bộ,Phác thảo,sự xuất hiện,cải thiện,tăng cường,cải thiện
thoái lui,hồi quy,thoái triển,sự đảo ngược,mục nát,suy giảm,thoái hóa,thoái hoá,sự phân giải,sự xuống
evolutionarily => tiến hóa, evolutional => tiến hóa, evolution => sự tiến hóa, evolutility => khả năng tiến hóa, evolute => Đường tiến triển,