Vietnamese Meaning of evolutionism

thuyết tiến hóa

Other Vietnamese words related to thuyết tiến hóa

Definitions and Meaning of evolutionism in English

Wordnet

evolutionism (n)

(biology) a scientific theory of the origin of species of plants and animals

Webster

evolutionism (n.)

The theory of, or belief in, evolution. See Evolution, 6 and 7.

FAQs About the word evolutionism

thuyết tiến hóa

(biology) a scientific theory of the origin of species of plants and animalsThe theory of, or belief in, evolution. See Evolution, 6 and 7.

phát triển,mở rộng,tăng trưởng,Tiến bộ,tiến bộ,Phác thảo,sự xuất hiện,cải thiện,tăng cường,cải thiện

thoái lui,hồi quy,thoái triển,sự đảo ngược,mục nát,suy giảm,thoái hóa,thoái hoá,sự phân giải,sự xuống

evolutionary trend => Xu hướng tiến hóa, evolutionary => di truyền, evolutionarily => tiến hóa, evolutional => tiến hóa, evolution => sự tiến hóa,