Vietnamese Meaning of eudaemon
eudaimon
Other Vietnamese words related to eudaimon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudaemon
- euctical => euktik
- eucrasy => trạng thái cân bằng
- eucopepoda => eucopepoda
- euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid
- euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's axiom => Tiên đề Euclid
- eudaemonia => Hạnh phúc
- eudaemonic => eudaimon
- eudaemonics => hạnh phúc luận
- eudaemonism => chủ nghĩa bất khả tri
- eudaemonist => thuyết lạc thú
- eudaemonistic => hạnh phúc chủ nghĩa
- eudaemonistical => theo chủ nghĩa hạnh phúc
- eudaimonia => eudaimonia
- eudemon => hạnh phúc
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
Definitions and Meaning of eudaemon in English
eudaemon (n)
a benevolent spirit
eudaemon (n.)
A good angel.
FAQs About the word eudaemon
eudaimon
a benevolent spiritA good angel.
No synonyms found.
No antonyms found.
euctical => euktik, eucrasy => trạng thái cân bằng, eucopepoda => eucopepoda, euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid, euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid,