Vietnamese Meaning of euctical
euktik
Other Vietnamese words related to euktik
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euctical
- eucrasy => trạng thái cân bằng
- eucopepoda => eucopepoda
- euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid
- euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's axiom => Tiên đề Euclid
- euclidian => thuộc về Euclid
Definitions and Meaning of euctical in English
euctical ()
Expecting a wish; supplicatory.
FAQs About the word euctical
euktik
Expecting a wish; supplicatory.
No synonyms found.
No antonyms found.
eucrasy => trạng thái cân bằng, eucopepoda => eucopepoda, euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid, euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid, euclid's postulate => Tiên đề Euclid,