Vietnamese Meaning of euclid's second axiom
Tiên đề thứ hai Euclid
Other Vietnamese words related to Tiên đề thứ hai Euclid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euclid's second axiom
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's axiom => Tiên đề Euclid
- euclidian => thuộc về Euclid
- euclidean space => Không gian Euclid
- euclidean geometry => Hình học Euclid
- euclidean axiom => Định đề Euclid
- euclidean => Euclid
Definitions and Meaning of euclid's second axiom in English
euclid's second axiom (n)
any terminated straight line can be projected indefinitely
FAQs About the word euclid's second axiom
Tiên đề thứ hai Euclid
any terminated straight line can be projected indefinitely
No synonyms found.
No antonyms found.
euclid's postulate => Tiên đề Euclid, euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid, euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên, euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid, euclid's axiom => Tiên đề Euclid,