Vietnamese Meaning of euclid's fourth axiom
Định đề thứ tư của Euclid
Other Vietnamese words related to Định đề thứ tư của Euclid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euclid's fourth axiom
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's axiom => Tiên đề Euclid
- euclidian => thuộc về Euclid
- euclidean space => Không gian Euclid
- euclidean geometry => Hình học Euclid
- euclidean axiom => Định đề Euclid
- euclidean => Euclid
- euclid => Euclid
- euclase => Euclase
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid
- euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid
- eucopepoda => eucopepoda
- eucrasy => trạng thái cân bằng
- euctical => euktik
- eudaemon => eudaimon
- eudaemonia => Hạnh phúc
- eudaemonic => eudaimon
- eudaemonics => hạnh phúc luận
Definitions and Meaning of euclid's fourth axiom in English
euclid's fourth axiom (n)
all right angles are equal
FAQs About the word euclid's fourth axiom
Định đề thứ tư của Euclid
all right angles are equal
No synonyms found.
No antonyms found.
euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên, euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid, euclid's axiom => Tiên đề Euclid, euclidian => thuộc về Euclid, euclidean space => Không gian Euclid,