Vietnamese Meaning of euclid's axiom
Tiên đề Euclid
Other Vietnamese words related to Tiên đề Euclid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euclid's axiom
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid
- euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid
- eucopepoda => eucopepoda
- eucrasy => trạng thái cân bằng
- euctical => euktik
- eudaemon => eudaimon
Definitions and Meaning of euclid's axiom in English
euclid's axiom (n)
(mathematics) any of five axioms that are generally recognized as the basis for Euclidean geometry
FAQs About the word euclid's axiom
Tiên đề Euclid
(mathematics) any of five axioms that are generally recognized as the basis for Euclidean geometry
No synonyms found.
No antonyms found.
euclidian => thuộc về Euclid, euclidean space => Không gian Euclid, euclidean geometry => Hình học Euclid, euclidean axiom => Định đề Euclid, euclidean => Euclid,