Vietnamese Meaning of euclidean
Euclid
Other Vietnamese words related to Euclid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euclidean
- euclidean axiom => Định đề Euclid
- euclidean geometry => Hình học Euclid
- euclidean space => Không gian Euclid
- euclidian => thuộc về Euclid
- euclid's axiom => Tiên đề Euclid
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid
Definitions and Meaning of euclidean in English
euclidean (a)
relating to geometry as developed by Euclid
FAQs About the word euclidean
Euclid
relating to geometry as developed by Euclid
No synonyms found.
No antonyms found.
euclid => Euclid, euclase => Euclase, eucinostomus gula => Cá rô phi sáu vạch, eucinostomus => Eucinostomus, euchymy => Nhịp tim nhanh,