Vietnamese Meaning of euclase
Euclase
Other Vietnamese words related to Euclase
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euclase
- euclid => Euclid
- euclidean => Euclid
- euclidean axiom => Định đề Euclid
- euclidean geometry => Hình học Euclid
- euclidean space => Không gian Euclid
- euclidian => thuộc về Euclid
- euclid's axiom => Tiên đề Euclid
- euclid's fifth axiom => Định đề thứ năm của Euclid
- euclid's first axiom => Định đề Euclid đầu tiên
- euclid's fourth axiom => Định đề thứ tư của Euclid
Definitions and Meaning of euclase in English
euclase (n.)
A brittle gem occurring in light green, transparent crystals, affording a brilliant clinodiagonal cleavage. It is a silicate of alumina and glucina.
FAQs About the word euclase
Euclase
A brittle gem occurring in light green, transparent crystals, affording a brilliant clinodiagonal cleavage. It is a silicate of alumina and glucina.
No synonyms found.
No antonyms found.
eucinostomus gula => Cá rô phi sáu vạch, eucinostomus => Eucinostomus, euchymy => Nhịp tim nhanh, euchroite => euchroite, euchroic => euchroic,