Vietnamese Meaning of eudaemonism
chủ nghĩa bất khả tri
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa bất khả tri
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudaemonism
- eudaemonics => hạnh phúc luận
- eudaemonic => eudaimon
- eudaemonia => Hạnh phúc
- eudaemon => eudaimon
- euctical => euktik
- eucrasy => trạng thái cân bằng
- eucopepoda => eucopepoda
- euclid's third axiom => Axiom thứ ba của Euclid
- euclid's second axiom => Tiên đề thứ hai Euclid
- euclid's postulate => Tiên đề Euclid
- eudaemonist => thuyết lạc thú
- eudaemonistic => hạnh phúc chủ nghĩa
- eudaemonistical => theo chủ nghĩa hạnh phúc
- eudaimonia => eudaimonia
- eudemon => hạnh phúc
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
- eudemonics => chủ nghĩa lạc quan
- eudemonism => chủ nghĩa duy phúc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
Definitions and Meaning of eudaemonism in English
eudaemonism (n.)
That system of ethics which defines and enforces moral obligation by its relation to happiness or personal well-being.
FAQs About the word eudaemonism
chủ nghĩa bất khả tri
That system of ethics which defines and enforces moral obligation by its relation to happiness or personal well-being.
No synonyms found.
No antonyms found.
eudaemonics => hạnh phúc luận, eudaemonic => eudaimon, eudaemonia => Hạnh phúc, eudaemon => eudaimon, euctical => euktik,