Vietnamese Meaning of eudaemonistical
theo chủ nghĩa hạnh phúc
Other Vietnamese words related to theo chủ nghĩa hạnh phúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudaemonistical
- eudaimonia => eudaimonia
- eudemon => hạnh phúc
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
- eudemonics => chủ nghĩa lạc quan
- eudemonism => chủ nghĩa duy phúc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
- eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan
- euderma => lớp da thật
- euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata
Definitions and Meaning of eudaemonistical in English
eudaemonistical (a.)
Eudemonistic.
FAQs About the word eudaemonistical
theo chủ nghĩa hạnh phúc
Eudemonistic.
No synonyms found.
No antonyms found.
eudaemonistic => hạnh phúc chủ nghĩa, eudaemonist => thuyết lạc thú, eudaemonism => chủ nghĩa bất khả tri, eudaemonics => hạnh phúc luận, eudaemonic => eudaimon,