Vietnamese Meaning of euderma
lớp da thật
Other Vietnamese words related to lớp da thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of euderma
- eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudemonism => chủ nghĩa duy phúc
- eudemonics => chủ nghĩa lạc quan
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
- eudemon => hạnh phúc
- eudaimonia => eudaimonia
- eudaemonistical => theo chủ nghĩa hạnh phúc
- eudaemonistic => hạnh phúc chủ nghĩa
- euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata
- eudialyte => Eudialyt
- eudiometer => ống đo thể tích khí
- eudiometric => đo tốc độ âm thanh
- eudiometrical => đo khí
- eudiometry => eudiométrie
- eudipleura => Eudipleura
- eudora welty => Eudora Welty
- eudoxian => Eudoxian
- eudromias morinellus => Đá cuốc mỏ vàng
Definitions and Meaning of euderma in English
euderma (n)
a genus of Vespertilionidae
FAQs About the word euderma
lớp da thật
a genus of Vespertilionidae
No synonyms found.
No antonyms found.
eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan, eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc, eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc, eudemonism => chủ nghĩa duy phúc, eudemonics => chủ nghĩa lạc quan,