Vietnamese Meaning of eudiometer
ống đo thể tích khí
Other Vietnamese words related to ống đo thể tích khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudiometer
- eudialyte => Eudialyt
- euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata
- euderma => lớp da thật
- eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudemonism => chủ nghĩa duy phúc
- eudemonics => chủ nghĩa lạc quan
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
- eudemon => hạnh phúc
Definitions and Meaning of eudiometer in English
eudiometer (n)
measuring instrument consisting of a graduated glass tube for measuring volume changes in chemical reactions between gases
eudiometer (n.)
An instrument for the volumetric measurement of gases; -- so named because frequently used to determine the purity of the air.
FAQs About the word eudiometer
ống đo thể tích khí
measuring instrument consisting of a graduated glass tube for measuring volume changes in chemical reactions between gasesAn instrument for the volumetric measu
No synonyms found.
No antonyms found.
eudialyte => Eudialyt, euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata, euderma => lớp da thật, eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan, eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc,