Vietnamese Meaning of eudialyte
Eudialyt
Other Vietnamese words related to Eudialyt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudialyte
- euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata
- euderma => lớp da thật
- eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudemonism => chủ nghĩa duy phúc
- eudemonics => chủ nghĩa lạc quan
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
- eudemon => hạnh phúc
- eudaimonia => eudaimonia
Definitions and Meaning of eudialyte in English
eudialyte (n.)
A mineral of a brownish red color and vitreous luster, consisting chiefly of the silicates of iron, zirconia, and lime.
FAQs About the word eudialyte
Eudialyt
A mineral of a brownish red color and vitreous luster, consisting chiefly of the silicates of iron, zirconia, and lime.
No synonyms found.
No antonyms found.
euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata, euderma => lớp da thật, eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan, eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc, eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc,