Vietnamese Meaning of eudipleura
Eudipleura
Other Vietnamese words related to Eudipleura
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudipleura
- eudiometry => eudiométrie
- eudiometrical => đo khí
- eudiometric => đo tốc độ âm thanh
- eudiometer => ống đo thể tích khí
- eudialyte => Eudialyt
- euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata
- euderma => lớp da thật
- eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudora welty => Eudora Welty
- eudoxian => Eudoxian
- eudromias morinellus => Đá cuốc mỏ vàng
- eudyptes => Chim cánh cụt
- euganoidei => euganoidei
- euge => euge
- eugene => Eugene
- eugene curran kelly => Eugene Curran Kelly
- eugene delacroix => Eugène Delacroix
- eugene gladstone o'neill => Eugene Gladstone O'Neill
Definitions and Meaning of eudipleura in English
eudipleura (n. pl.)
The fundamental forms of organic life, that are composed of two equal and symmetrical halves.
FAQs About the word eudipleura
Eudipleura
The fundamental forms of organic life, that are composed of two equal and symmetrical halves.
No synonyms found.
No antonyms found.
eudiometry => eudiométrie, eudiometrical => đo khí, eudiometric => đo tốc độ âm thanh, eudiometer => ống đo thể tích khí, eudialyte => Eudialyt,