Vietnamese Meaning of eudiometric
đo tốc độ âm thanh
Other Vietnamese words related to đo tốc độ âm thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eudiometric
- eudiometer => ống đo thể tích khí
- eudialyte => Eudialyt
- euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata
- euderma => lớp da thật
- eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan
- eudemonistic => theo khuynh hướng duy lạc
- eudemonist => chủ nghĩa hạnh phúc
- eudemonism => chủ nghĩa duy phúc
- eudemonics => chủ nghĩa lạc quan
- eudemonic => có tính chất hướng hạnh phúc
Definitions and Meaning of eudiometric in English
eudiometric (a.)
Alt. of Eudiometrical
FAQs About the word eudiometric
đo tốc độ âm thanh
Alt. of Eudiometrical
No synonyms found.
No antonyms found.
eudiometer => ống đo thể tích khí, eudialyte => Eudialyt, euderma maculata => Bướm đêm Euderma maculata, euderma => lớp da thật, eudemonistical => ủng hộ thuyết lạc quan,