Vietnamese Meaning of english springer
Chó tha săn mùa xuân Anh
Other Vietnamese words related to Chó tha săn mùa xuân Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english springer
- english sparrow => Chim sẻ nhà
- english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- english sole => Lưỡi trâu Anh
- english setter => Chó săn lông dài của Anh
- english saddle => yên ngựa kiểu Anh
- english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh
- english runner bean => Đậu cove Anh
- english revolution => Cách mạng Anh
- english professor => giáo sư tiếng Anh
- english primrose => Đỗ quyên
- english springer spaniel => Springer Spaniel Anh
- english system => hệ thống Anh
- english teacher => Giáo viên tiếng Anh
- english toy spaniel => Spaniel đồ chơi Anh
- english violet => Hoa tím
- english walnut => óc chó
- english walnut tree => Cây óc chó
- english yew => thủy tùng
- englishable => Có thể dịch sang tiếng Anh
- englished => Tiếng anh
Definitions and Meaning of english springer in English
english springer (n)
a breed having typically a black-and-white coat
FAQs About the word english springer
Chó tha săn mùa xuân Anh
a breed having typically a black-and-white coat
No synonyms found.
No antonyms found.
english sparrow => Chim sẻ nhà, english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh, english sole => Lưỡi trâu Anh, english setter => Chó săn lông dài của Anh, english saddle => yên ngựa kiểu Anh,