Vietnamese Meaning of englished
Tiếng anh
Other Vietnamese words related to Tiếng anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of englished
- englishable => Có thể dịch sang tiếng Anh
- english yew => thủy tùng
- english walnut tree => Cây óc chó
- english walnut => óc chó
- english violet => Hoa tím
- english toy spaniel => Spaniel đồ chơi Anh
- english teacher => Giáo viên tiếng Anh
- english system => hệ thống Anh
- english springer spaniel => Springer Spaniel Anh
- english springer => Chó tha săn mùa xuân Anh
- english-gothic => Anh – Gothic
- english-gothic architecture => Kiến trúc gothic-Anh
- englishing => tiếng Anh
- englishism => Từ tiếng Anh
- englishman => Người Anh
- englishmen => người Anh
- englishry => Tiếng Anh
- english-speaking => Người nói tiếng Anh
- english-weed => Hoa cải cúc
- englishwoman => Người phụ nữ Anh
Definitions and Meaning of englished in English
englished (imp. & p. p.)
of English
FAQs About the word englished
Tiếng anh
of English
No synonyms found.
No antonyms found.
englishable => Có thể dịch sang tiếng Anh, english yew => thủy tùng, english walnut tree => Cây óc chó, english walnut => óc chó, english violet => Hoa tím,