Vietnamese Meaning of english violet
Hoa tím
Other Vietnamese words related to Hoa tím
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english violet
- english toy spaniel => Spaniel đồ chơi Anh
- english teacher => Giáo viên tiếng Anh
- english system => hệ thống Anh
- english springer spaniel => Springer Spaniel Anh
- english springer => Chó tha săn mùa xuân Anh
- english sparrow => Chim sẻ nhà
- english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- english sole => Lưỡi trâu Anh
- english setter => Chó săn lông dài của Anh
- english saddle => yên ngựa kiểu Anh
- english walnut => óc chó
- english walnut tree => Cây óc chó
- english yew => thủy tùng
- englishable => Có thể dịch sang tiếng Anh
- englished => Tiếng anh
- english-gothic => Anh – Gothic
- english-gothic architecture => Kiến trúc gothic-Anh
- englishing => tiếng Anh
- englishism => Từ tiếng Anh
- englishman => Người Anh
Definitions and Meaning of english violet in English
english violet (n)
European violet typically having purple to white flowers; widely naturalized
FAQs About the word english violet
Hoa tím
European violet typically having purple to white flowers; widely naturalized
No synonyms found.
No antonyms found.
english toy spaniel => Spaniel đồ chơi Anh, english teacher => Giáo viên tiếng Anh, english system => hệ thống Anh, english springer spaniel => Springer Spaniel Anh, english springer => Chó tha săn mùa xuân Anh,