Vietnamese Meaning of english saddle
yên ngựa kiểu Anh
Other Vietnamese words related to yên ngựa kiểu Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english saddle
- english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh
- english runner bean => Đậu cove Anh
- english revolution => Cách mạng Anh
- english professor => giáo sư tiếng Anh
- english primrose => Đỗ quyên
- english plantain => Chuối tiêu
- english person => Người Anh
- english people => người Anh
- english oak => Cây sồi Anh
- english muffin => Muffin Anh
- english setter => Chó săn lông dài của Anh
- english sole => Lưỡi trâu Anh
- english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- english sparrow => Chim sẻ nhà
- english springer => Chó tha săn mùa xuân Anh
- english springer spaniel => Springer Spaniel Anh
- english system => hệ thống Anh
- english teacher => Giáo viên tiếng Anh
- english toy spaniel => Spaniel đồ chơi Anh
- english violet => Hoa tím
Definitions and Meaning of english saddle in English
english saddle (n)
a saddle having a steel cantle and pommel and no horn
FAQs About the word english saddle
yên ngựa kiểu Anh
a saddle having a steel cantle and pommel and no horn
No synonyms found.
No antonyms found.
english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh, english runner bean => Đậu cove Anh, english revolution => Cách mạng Anh, english professor => giáo sư tiếng Anh, english primrose => Đỗ quyên,