Vietnamese Meaning of english revolution
Cách mạng Anh
Other Vietnamese words related to Cách mạng Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english revolution
- english professor => giáo sư tiếng Anh
- english primrose => Đỗ quyên
- english plantain => Chuối tiêu
- english person => Người Anh
- english people => người Anh
- english oak => Cây sồi Anh
- english muffin => Muffin Anh
- english lavender => Oải hương Anh
- english language => tiếng Anh
- english lady crab => Cua lady Anh
- english runner bean => Đậu cove Anh
- english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh
- english saddle => yên ngựa kiểu Anh
- english setter => Chó săn lông dài của Anh
- english sole => Lưỡi trâu Anh
- english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- english sparrow => Chim sẻ nhà
- english springer => Chó tha săn mùa xuân Anh
- english springer spaniel => Springer Spaniel Anh
- english system => hệ thống Anh
Definitions and Meaning of english revolution in English
english revolution (n)
the revolution against James II; there was little armed resistance to William and Mary in England although battles were fought in Scotland and Ireland (1688-1689)
FAQs About the word english revolution
Cách mạng Anh
the revolution against James II; there was little armed resistance to William and Mary in England although battles were fought in Scotland and Ireland (1688-168
No synonyms found.
No antonyms found.
english professor => giáo sư tiếng Anh, english primrose => Đỗ quyên, english plantain => Chuối tiêu, english person => Người Anh, english people => người Anh,