Vietnamese Meaning of english plantain
Chuối tiêu
Other Vietnamese words related to Chuối tiêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english plantain
- english primrose => Đỗ quyên
- english professor => giáo sư tiếng Anh
- english revolution => Cách mạng Anh
- english runner bean => Đậu cove Anh
- english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh
- english saddle => yên ngựa kiểu Anh
- english setter => Chó săn lông dài của Anh
- english sole => Lưỡi trâu Anh
- english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- english sparrow => Chim sẻ nhà
Definitions and Meaning of english plantain in English
english plantain (n)
an Old World plantain with long narrow ribbed leaves widely established in temperate regions
FAQs About the word english plantain
Chuối tiêu
an Old World plantain with long narrow ribbed leaves widely established in temperate regions
No synonyms found.
No antonyms found.
english person => Người Anh, english people => người Anh, english oak => Cây sồi Anh, english muffin => Muffin Anh, english lavender => Oải hương Anh,