Vietnamese Meaning of english language
tiếng Anh
Other Vietnamese words related to tiếng Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english language
- english lady crab => Cua lady Anh
- english ivy => cây thường xuân
- english iris => Diên vĩ
- english horn => kèn cor anglais
- english hippocrates => Hippocrates người Anh
- english hawthorn => cây táo gai
- english foxhound => Chó săn cáo Anh
- english elm => Cây Du Anh
- english department => Khoa Tiếng Anh
- english daisy => Cúc dại
- english lavender => Oải hương Anh
- english muffin => Muffin Anh
- english oak => Cây sồi Anh
- english people => người Anh
- english person => Người Anh
- english plantain => Chuối tiêu
- english primrose => Đỗ quyên
- english professor => giáo sư tiếng Anh
- english revolution => Cách mạng Anh
- english runner bean => Đậu cove Anh
Definitions and Meaning of english language in English
english language (n)
an Indo-European language belonging to the West Germanic branch; the official language of Britain and the United States and most of the commonwealth countries
FAQs About the word english language
tiếng Anh
an Indo-European language belonging to the West Germanic branch; the official language of Britain and the United States and most of the commonwealth countries
No synonyms found.
No antonyms found.
english lady crab => Cua lady Anh, english ivy => cây thường xuân, english iris => Diên vĩ, english horn => kèn cor anglais, english hippocrates => Hippocrates người Anh,