Vietnamese Meaning of english sole
Lưỡi trâu Anh
Other Vietnamese words related to Lưỡi trâu Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of english sole
- english setter => Chó săn lông dài của Anh
- english saddle => yên ngựa kiểu Anh
- english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh
- english runner bean => Đậu cove Anh
- english revolution => Cách mạng Anh
- english professor => giáo sư tiếng Anh
- english primrose => Đỗ quyên
- english plantain => Chuối tiêu
- english person => Người Anh
- english people => người Anh
- english sonnet => Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- english sparrow => Chim sẻ nhà
- english springer => Chó tha săn mùa xuân Anh
- english springer spaniel => Springer Spaniel Anh
- english system => hệ thống Anh
- english teacher => Giáo viên tiếng Anh
- english toy spaniel => Spaniel đồ chơi Anh
- english violet => Hoa tím
- english walnut => óc chó
- english walnut tree => Cây óc chó
Definitions and Meaning of english sole in English
english sole (n)
highly valued almost pure white flesh
popular pale brown food flatfish of the Pacific coast of North America
FAQs About the word english sole
Lưỡi trâu Anh
highly valued almost pure white flesh, popular pale brown food flatfish of the Pacific coast of North America
No synonyms found.
No antonyms found.
english setter => Chó săn lông dài của Anh, english saddle => yên ngựa kiểu Anh, english ryegrass => Cỏ lúa mạch đen Anh, english runner bean => Đậu cove Anh, english revolution => Cách mạng Anh,